|
STT
|
Thời gian làm việc
|
Mô tả công việc
|
Thời hạn hợp đồng
|
Giá dịch vụ VNĐ/tháng
|
|
1
|
2 giờ/ ngày
2 ngày/ tuần
8ngày/ tháng
|
- Người giúp việc gia đình không qua trung gian dọn dẹp, vệ sinh làm sạch nhà cửa.
- Người giúp việc gia đình không qua trung gian giặt đồ (bằng tay hoặc bằng máy)
- Phơi, treo, gấp quần áo.
- Ủi đồ.
- Rửa chén, bát.
- Nấu ăn.
- Và các công việc nội trợ khác, v.v…
|
6-12 tháng
|
1.040.000
16giờ/tháng
65.000đ/giờ
|
|
2
|
2 giờ/ ngày
3 ngày/ tuần
12ngày/tháng
|
6-12 tháng
|
1.344.000
24giờ/tháng
56.000đ/giờ
|
|
3
|
2 giờ/ ngày
4 ngày/ tuần
16ngày/tháng
|
6-12 tháng
|
1.728.000
32giờ/tháng
54.000đ/giờ
|
|
4
|
2 giờ/ ngày
5 ngày/ tuần
20ngày/tháng
|
6-12 tháng
|
2.080.000
40giờ/tháng
52.000đ/giờ
|
|
5
|
2 giờ/ ngày
6 ngày/ tuần
26ngày/tháng
|
6-12 tháng
|
2.600.000
52giờ/tháng
50.000đ/giờ
|
|
6
|
3 giờ/ ngày
2 ngày/ tuần
8 ngày/ tháng
|
6-12 tháng
|
1.344.000
24giờ/tháng
56.000đ/giờ
|
|
7
|
3 giờ/ ngày
3 ngày/ tuần
12ngày/tháng
|
6-12 tháng
|
1.944.000
36giờ/tháng
54.000đ/giờ
|
|
8
|
3 giờ/ ngày
4 ngày/ tuần
16ngày/tháng
|
6-12 tháng
|
2.496.000
48giờ/tháng
52.000đ/giờ
|
|
9
|
3 giờ/ ngày
5 ngày/ tuần
20ngày/tháng
|
6-12 tháng
|
3.000.000
60giờ/tháng
50.000đ/giờ
|
|
10
|
3 giờ/ ngày
6 ngày/ tuần
26ngày/tháng
|
6-12 tháng
|
3.744.000
78giờ/tháng
48.000đ/giờ
|
|
11
|
4 giờ/ ngày
2 ngày/ tuần
8 ngày/ tháng
|
6-12 tháng
|
1.792.000
32giờ/tháng
56.000đ/giờ
|
|
12
|
4 giờ/ ngày
3 ngày/ tuần
12ngày/tháng
|
6-12 tháng
|
2.592.000
48giờ/tháng
54.000đ/giờ
|
|
13
|
4 giờ/ ngày
4 ngày/ tuần
16ngày/tháng
|
6-12 tháng
|
3.200.000
64giờ/tháng
43.000đ/giờ
|
|
14
|
4 giờ/ ngày
5 ngày/ tuần
20ngày/tháng
|
6-12 tháng
|
4.048.000
88giờ/tháng
46.000đ/giờ
|
|
15
|
4 giờ/ ngày
6 ngày/ tuần
24ngày/tháng
|
6-12 tháng
|
4.368.000
104giờ/tháng
42.000đ/giờ
|
|
16
|
8 giờ/ ngày
6 ngày/ tuần
16ngày/tháng
|
6-12 tháng
|
6.800.000
208giờ/tháng
|